--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ figure out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bộn
:
Crowded with, encumbered withnhà bộn những rơmthe house is crowded with strawcông việc đang bộn lênto be over head and ears in work
+
cạch
:
(dùng hạn chế trong một vài tổ hợp) Dullđỏ cạchdull red
+
cryptanalyst
:
Người giải các mật mã
+
teleprinter
:
máy điện báo ghi chữ
+
forgiven
:
tha, tha thứto forgive somebody tha thứ cho ai